Thẻ điểm ASEAN: Cánh cửa mở cho thị trường Việt Nam lên chuẩn MSCI Emerging
Tháng 9/2026 Việt Nam sẽ chính thức bước vào nhóm thị trường mới nổi theo FTSE Russell, nhưng để chinh phục đích đến MSCI Emerging đòi hỏi nền tảng quản trị bền vững.
Bà Hà Thu Thanh Chủ tích VIOD
Phóng viên: Theo bà, việc FTSE Russell nâng hạng Việt Nam có ý nghĩa gì vượt lên trên con số vốn ngoại kỳ vọng? Và đâu là con đường để Việt Nam tiến xa hơn, chinh phục chuẩn MSCI Emerging – bộ tiêu chuẩn khắt khe hơn vào năm 2027?
Hà Thu Thanh: Đầu tiên, câu chuyện trọng tâm hiện nay là TTCK Việt Nam đã chính thức được FTSE Russell nâng hạng lên nhóm thị trường mới nổi. Trong hệ thống phân loại của FTSE, nhóm này được chia thành ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và phát triển. Điều đó có nghĩa, Việt Nam bước vào “sân chơi” rộng lớn hơn, nhưng con đường đi tiếp còn phân tầng rõ rệt. Việc thị trường được nâng hạng không chỉ là một dấu mốc lịch sử mà còn mở ra một hành trình mới, nơi mỗi bước đi cần được tính toán thận trọng để tận dụng được lợi thế của vị thế mới nổi.
Mục tiêu dài hạn không dừng lại ở việc duy trì vị thế “mới nổi sơ cấp” trong mắt FTSE, mà còn hướng đến bước tiến cao hơn: trở thành thị trường mới nổi phát triển, đồng thời chinh phục chuẩn mực khắt khe hơn của MSCI vào năm 2027. Đây là thách thức không nhỏ, bởi chuẩn của MSCI đòi hỏi thị trường phải duy trì ổn định, cải cách bền vững và khắc phục triệt để các điểm nghẽn về minh bạch, công bố thông tin, thanh khoản và quyền của nhà đầu tư nước ngoài. Việt Nam vì thế đặt ra quyết tâm: đến tháng 9/2026 sẽ hoàn tất toàn bộ tiêu chí FTSE để bước vào giai đoạn 2027 với tư thế vững vàng hơn, đủ điều kiện chinh phục MSCI.
Điểm cốt lõi của chiến lược này nằm ở một “big why”, một khát vọng lớn hơn: Việt Nam không chỉ đặt mục tiêu ngắn hạn là duy trì hạng, mà là vươn tới chuẩn cao hơn, chuẩn quốc tế nghiêm ngặt hơn. Khi ta dám mơ tới mặt trăng, thì ít nhất cũng có thể chạm đến những vì sao. Với tinh thần đó, việc nâng hạng không chỉ là thành tích nhất thời, mà là bước khởi đầu cho một chặng đường mới, nơi cả TTCK lẫn doanh nghiệp đều phải nỗ lực bền bỉ để giữ vững vị thế và hướng tới chuẩn mực toàn cầu.
Phóng viên: Thị trường quốc tế ngày càng đòi hỏi không chỉ các chỉ số tài chính mà cả những chuẩn mực phi tài chính. Trong bối cảnh đó, theo bà, doanh nghiệp Việt Nam nên bắt đầu từ đâu, có thể là từ bộ nguyên tắc của OECD, thẻ điểm quản trị công ty ASEAN hay các thông lệ quốc tế về quản trị công ty tốt, để biến quản trị công ty thành một lợi thế cạnh tranh bền vững?
Hà Thu Thanh: Khái niệm “hàng hóa tốt” trên thị trường vốn không chỉ được đo bằng các chỉ số tài chính, mà còn được xác định tới 50% từ yếu tố phi tài chính, cụ thể là quản trị công ty minh bạch, hiệu quả theo thông lệ quốc tế. Những chuẩn mực này được xây dựng trên nền tảng của OECD, được thẩm định bởi IFC và đặc biệt được cụ thể hóa qua bộ Thẻ điểm quản trị công ty ASEAN.
Thực tế, doanh nghiệp Việt Nam chưa khai thác trọn vẹn bộ công cụ này. Tuy nhiên, vai trò của VIOD đang trở thành điểm then chốt: với tư cách là đối tác kỹ thuật duy nhất được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước ủy quyền trong khuôn khổ ASEAN, VIOD chính là “cầu nối” đưa doanh nghiệp niêm yết Việt Nam tiệm cận trực tiếp các thông lệ quốc tế. Trong 12 năm, qua 8 kỳ đánh giá của ASEAN, đã hình thành một nhóm 10 đến 20 doanh nghiệp Việt Nam đạt điểm số vượt mức trung bình khu vực, minh chứng cho thấy dư địa nâng chuẩn và bứt phá là rất lớn.
Điểm đáng chú ý là Thẻ điểm ASEAN được xây dựng trên nền tảng OECD nhưng đã cụ thể hóa thành bộ câu hỏi chi tiết, giúp doanh nghiệp dễ dàng tự đánh giá hoặc được tổ chức trung gian (như VIOD) đánh giá độc lập. Đây chính là công cụ để doanh nghiệp Việt Nam nhanh chóng tiệm cận thông lệ tốt, đồng thời định vị thương hiệu của mình trên thị trường vốn quốc tế.
HĐQT ngoài đại diện cho cổ đông, còn là “kiến trúc sư trưởng” của chiến lược phát triển bền vững
Phóng viên: Trong khi nhà đầu tư quốc tế ngày càng coi trọng ESG và quản trị rủi ro khí hậu, doanh nghiệp Việt Nam dường như mới dừng ở mức tuân thủ tối thiểu. Theo bà, đâu là bước đi chiến lược để đưa quản trị khí hậu và tác động xã hội trở thành một phần thực chất trong chiến lược kinh doanh, thay vì chỉ dừng ở hoạt động thiện nguyện?
Hà Thu Thanh: Thực tế, Việt Nam là một trong sáu quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, từ bão lũ, sạt lở miền núi phía Bắc cho đến ngập lụt ở Đồng bằng sông Cửu Long. Các doanh nghiệp, dù không trực tiếp khai thác tài nguyên thiên nhiên, vẫn bị tác động mạnh mẽ bởi gián đoạn hạ tầng, chuỗi cung ứng và hoạt động kinh doanh. Trong khi đó, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam hiện mới dừng lại ở mức tuân thủ tối thiểu – ví dụ như đo lường và báo cáo giảm phát thải nhà kính theo yêu cầu.
Nhà đầu tư quốc tế thì kỳ vọng cao hơn: doanh nghiệp phải đưa quản trị rủi ro khí hậu vào chiến lược, tính toán được mức độ tác động từ bên ngoài (thiên tai, hạ tầng) tới tăng trưởng, dù là 1%, 2% hay 3% và chủ động có giải pháp ứng phó. Đây là thước đo mà các quỹ toàn cầu coi trọng để đánh giá năng lực quản trị và sức chống chịu của doanh nghiệp.
Do đó, lộ trình dành cho doanh nghiệp Việt Nam có thể được nhìn nhận qua hai bước đi song song. Bước một, tận dụng nền tảng sẵn có: áp dụng Thẻ điểm quản trị công ty ASEAN với sự hỗ trợ kỹ thuật từ VIOD, vốn là đối tác ủy quyền của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước trong khuôn khổ ASEAN. Bước hai, nâng tầm nhận thức của cổ đông lớn và Hội đồng quản trị (HĐQT), đưa quản trị rủi ro và biến đổi khí hậu vào chiến lược phát triển dài hạn.
Phóng viên: Trong lộ trình nâng hạng và hội nhập quốc tế, HĐQT của doanh nghiệp niêm yết cần thay đổi như thế nào để thực sự trở thành “kiến trúc sư trưởng” của chiến lược phát triển bền vững? Theo bà, tính độc lập, tính đa dạng và năng lực của thành viên HĐQT sẽ quyết định ra sao đến việc giữ hạng và tiến hạng của TTCK Việt Nam?
Hà Thu Thanh: Vai trò của HĐQT vì vậy phải thay đổi: không chỉ đại diện cho cổ đông, mà còn là “kiến trúc sư trưởng” của chiến lược phát triển bền vững, đảm bảo doanh nghiệp đi đúng hướng trong 3 đến 5 năm tới. Song song với đó, một khía cạnh mà các nhà đầu tư nước ngoài đánh giá rất cao là sự tham gia của thành viên HĐQT độc lập. Thành viên độc lập không còn được hiểu chỉ là “người ngoài” trong cấu trúc quản trị, mà là lực lượng bảo đảm tiếng nói khách quan, đưa ra quyết định chiến lược vì lợi ích lâu dài của toàn doanh nghiệp và các bên liên quan.
Cuối cùng, trách nhiệm xã hội (CSR) cũng đang được nhìn nhận ở một cấp độ mới. Việc doanh nghiệp tài trợ lũ lụt hay tặng quà Tết, vốn được coi là thiện nguyện không còn đủ để tạo tác động xã hội trong mắt nhà đầu tư quốc tế. Tác động xã hội bền vững phải được thể hiện bằng các hoạt động dài hạn như trồng rừng, xây trường, đầu tư đê kè chống ngập hay phát triển hạ tầng giáo dục - y tế. Chỉ những hành động này mới vừa góp phần bảo vệ môi trường, vừa gia tăng giá trị phát triển bền vững, đồng thời khẳng định vai trò tích cực của doanh nghiệp trong cộng đồng.
Phóng viên: Xin trân trọng cám ơn bà!