Kinh tế Việt Nam 2026: Tăng trưởng cao đặt lên nền kỷ luật ổn định vĩ mô
Trong các chu kỳ tăng trưởng trước, kinh tế Việt Nam thường bứt tốc nhờ một hoặc hai động lực nổi trội ở từng thời điểm. Giai đoạn 2026 mang sắc thái khác, khi cả ba trụ cột tăng trưởng: đầu tư công, FDI gắn với xuất khẩu và khu vực kinh tế tư nhân cùng được đặt vào trạng thái tăng tốc. Đây là điểm khác biệt quan trọng, tạo ra dư địa lớn cho tăng trưởng, nhưng đồng thời cũng khiến bài toán điều hành trở nên nặng nề hơn.
![]() |
| Giai đoạn 2026–2030, mục tiêu thu hút vốn FDI đăng ký được nâng lên 40–60 tỷ USD mỗi năm. |
Ba trụ cột tăng trưởng cùng được “mở lực”
Mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2026 được đặt ở mức trên 10%, cao hơn đáng kể so với mặt bằng dự báo trung bình của các tổ chức quốc tế. Trong khi dự báo tăng trưởng cho năm 2026 của nhiều định chế lớn chỉ quanh mức 6 - 7%, việc đặt mục tiêu cao cho thấy quyết tâm đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng trong chu kỳ mới, thay vì duy trì quán tính phục hồi như giai đoạn trước.
![]() |
Theo nhận định của MAS Research, động lực dễ nhận thấy nhất trong cấu trúc tăng trưởng là đầu tư công. Kế hoạch chi đầu tư phát triển năm 2026 được đặt ở mức khoảng 1,12 triệu tỷ đồng, tăng 42% so với năm trước và chiếm hơn 35% tổng chi ngân sách. Quy mô này phản ánh rõ ưu tiên của Chính phủ trong việc sử dụng đầu tư công như một đòn bẩy thúc đẩy tăng trưởng.
Ở góc độ thực tế, đầu tư công không chỉ mang ý nghĩa kích cầu. Trong ngắn hạn, dòng vốn lớn đổ vào hạ tầng, xây dựng, logistics và năng lượng giúp tạo việc làm, kéo theo nhiều ngành nghề liên quan. Nhưng về trung hạn, điều quan trọng hơn là đầu tư công tạo ra mặt bằng hạ tầng mới, từ đó giúp doanh nghiệp tư nhân và dòng vốn FDI mở rộng sản xuất, kinh doanh. Tăng trưởng vì thế không chỉ đến từ việc “chi bao nhiêu”, mà đến từ việc các dự án được triển khai có thực sự tháo gỡ được điểm nghẽn của nền kinh tế hay không.
Song song với đầu tư công, FDI và xuất khẩu tiếp tục là trụ cột giữ nhịp cho khu vực sản xuất. Giai đoạn 2026–2030, mục tiêu thu hút vốn FDI đăng ký được nâng lên 40 - 60 tỷ USD mỗi năm, cao hơn rõ rệt so với giai đoạn trước. Quan trọng hơn, định hướng của giai đoạn tới không chỉ là tăng lượng vốn, mà là nâng chất: tăng liên kết với doanh nghiệp trong nước, cải thiện tỷ lệ nội địa hóa và giá trị gia tăng.
Trụ cột thứ ba là khu vực kinh tế tư nhân. Mục tiêu tăng trưởng 10 - 12% mỗi năm và tỷ trọng đóng góp 55 - 58% GDP vào năm 2030 cho thấy kỳ vọng khu vực này sẽ trở lại vị trí trung tâm của tăng trưởng. Về dài hạn, đây là khu vực tạo ra việc làm, thu nhập và sức cầu nội địa bền vững, giúp nền kinh tế giảm phụ thuộc vào các động lực mang tính chu kỳ.
Việc cả ba trụ cột cùng được “mở lực” tạo nên một bức tranh tăng trưởng tích cực cho năm 2026. Tuy nhiên, MAS Research cho rằng, khi nhiều động lực cùng tăng tốc, áp lực lên ổn định vĩ mô cũng gia tăng tương ứng.
Tăng trưởng cao và bài toán “giữ nhịp” ổn định vĩ mô
Theo MAS Research, khi mục tiêu tăng trưởng được đẩy lên mức cao, dư địa cho điều hành vĩ mô sẽ hẹp hơn. Đầu tư công tăng mạnh, tín dụng mở rộng và cầu nội địa phục hồi nhanh giúp tạo lực đẩy cho nền kinh tế, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng áp lực lên lạm phát, tỷ giá và mặt bằng lãi suất.
Mục tiêu kiểm soát lạm phát bình quân quanh mức 4,5% được đặt ra trong bối cảnh tăng trưởng GDP hướng tới trên 10%. Đây là mức lạm phát không thấp, nhưng được xem là chấp nhận được nếu các cân đối lớn được giữ ổn định và niềm tin thị trường được duy trì.
Thực tế cuối năm 2025 cho thấy cả lực đẩy và lực cản đang song hành. Đầu tư công được tăng tốc vào những tháng cuối năm, dòng vốn FDI giải ngân ổn định, xuất khẩu tiếp tục tăng trưởng, chỉ số PMI sản xuất duy trì trên ngưỡng mở rộng, trong khi tín dụng ghi nhận mức tăng khá cao. Tuy nhiên, áp lực lạm phát cũng bắt đầu quay trở lại, khi chỉ số giá tiêu dùng tăng nhanh hơn trong các tháng gần đây, đặc biệt ở nhóm lương thực, thực phẩm và dịch vụ thiết yếu.
Trong bối cảnh đó, tác động của chính sách tới nền kinh tế trở nên nhạy cảm hơn. Đầu tư công tăng tốc giúp kích hoạt nhiều ngành nghề, nhưng cũng kéo theo nhu cầu lớn về vật liệu, lao động và dịch vụ. Nếu tiến độ dự án bị dồn vào một thời điểm hoặc các vướng mắc về thủ tục, giải phóng mặt bằng chưa được xử lý kịp thời, áp lực giá có thể xuất hiện ngay trong quá trình triển khai.
Tín dụng tăng cao hỗ trợ tiêu dùng và đầu tư của khu vực tư nhân, nhưng nếu dòng vốn không được phân bổ hiệu quả, rủi ro lạm phát và chất lượng tín dụng sẽ gia tăng. Khi đó, điều hành sẽ phải đứng trước lựa chọn khó khăn giữa việc giữ nhịp tăng trưởng và bảo vệ ổn định.
Ở chiều ngược lại, FDI và xuất khẩu giúp mở rộng năng lực cung và cải thiện cán cân ngoại tệ, nhưng thường có độ trễ. Trong ngắn hạn, nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu có thể tăng nhanh hơn sản lượng, tạo thêm áp lực lên cán cân thương mại và tỷ giá.
Trong chu kỳ 2026, ổn định vĩ mô vì vậy không chỉ là mục tiêu song hành, mà là nền tảng để toàn bộ cấu trúc tăng trưởng vận hành thông suốt.
Năm bản lề của cải cách và năng lực điều hành
Năm 2026 không chỉ là năm của các mục tiêu tăng trưởng cao, mà còn là năm tập trung dày đặc các mốc chính sách và sự kiện quan trọng. Hàng loạt vấn đề then chốt được đặt ra, từ việc đưa các luật sửa đổi quan trọng vào vận hành, triển khai thuế tối thiểu toàn cầu, đến xử lý các tồn tại của thị trường bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp và đẩy nhanh tiến độ các dự án hạ tầng trọng điểm. Bên cạnh đó là các yếu tố bên ngoài như chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), bầu cử tại Mỹ và những biến động khó lường của thương mại toàn cầu.
![]() |
Điểm chung của các yếu tố này là tác động trực tiếp đến niềm tin của doanh nghiệp và nhà đầu tư. Một môi trường pháp lý rõ ràng, ổn định và được thực thi nhất quán sẽ giúp doanh nghiệp tư nhân mạnh dạn mở rộng đầu tư, giúp dòng vốn FDI nâng chất và giúp đầu tư công lan tỏa hiệu quả hơn. Ngược lại, nếu cải cách chậm nhịp hoặc chi phí tuân thủ gia tăng, động lực tăng trưởng có thể suy yếu ngay khi dư địa ổn định vĩ mô không còn dồi dào.
Ở bình diện bên ngoài, các biến động chính sách và địa chính trị tiếp tục đặt ra yêu cầu điều hành linh hoạt hơn. Trong bối cảnh mục tiêu tăng trưởng cao, việc giữ ổn định tỷ giá và dòng vốn sẽ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách, cũng như khả năng phản ứng kịp thời trước các cú sốc từ bên ngoài.
Năm 2026 vì vậy mở ra như một phép thử kép: vừa thử thách khả năng tăng tốc của nền kinh tế, vừa thử thách năng lực giữ nhịp của điều hành vĩ mô trong một không gian chính sách ngày càng chật hẹp.






